• /´hə:bl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) cỏ, (thuộc) thảo mộc

    Danh từ

    Sách nghiên cứu về thảo mộc

    Chuyên ngành

    Y học

    sách dược thảo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    verdant , grassy , vegetal , vegetative

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X