• /´vedʒitətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) sinh dưỡng (liên quan đến quá trình sinh trưởng, không liên quan đến quá trình sinh sản)
    vegetative function
    chức năng sinh dưỡng
    (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cối nói chung
    Vô vịlay lắt (cuộc đời)

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc thực vật

    Kỹ thuật chung

    dinh dưỡng
    vegetative mycelium
    thể sợi nấm dinh dưỡng

    Kinh tế

    thực vật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X