• /hə:´metikli/

    Thông dụng

    Phó từ
    Kín mít
    the bird-cage was hermetically covered
    cái lồng chim được trùm kín mít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X