• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có mái che
    Kín đáo
    Được yểm hộ (nhờ pháo binh)
    Có đội mũ
    to remain covered
    cứ đội nguyên mũ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị phủ
    bọc
    che đậy
    được bao được phủ
    được bọc
    cotton covered
    được bọc bằng sợi bông
    covered with gold
    được bọc vàng
    covered with silver
    được bọc bạc
    single cotton covered (SCC)
    được bọc một lớp sợi bông
    single silk covered wire
    dây được bọc 1 lớp tơ
    được che
    được phủ
    single cotton covered
    được phủ một lớp vải bông
    phủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X