• /hjuə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)
    Thợ gương lò (ở mỏ than)
    hewers of wood and drawers of water
    những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dụng cụ chặt
    dụng cụ đốn
    thợ đào lò
    thợ gương lò
    thợ khai thác

    Kỹ thuật chung

    người chặt
    người đốn

    Địa chất

    thợ gương lò, thợ khai thác, thợ đào lò

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X