• /´hai¸greid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hảo hạng; cấp cao

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hạng cao
    high-grade heat
    nhiệt hạng cao
    high-grade ore
    quặng hạng cao
    hảo hạng

    Kinh tế

    chất lượng cao
    high-grade ore
    quặng chất lượng cao
    hảo hạng
    phần trăm cao

    Địa chất

    (có) chất lượng cao, (thuộc) loại tốt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    nice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X