• /'hailənd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cao nguyên
    ( the Highlands) vùng cao nguyên Ê-cốt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cao nguyên
    highland project
    dự án vùng cao nguyên
    highland region
    vùng cao nguyên
    vùng đất cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X