-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
vùng
Giải thích VN: Một phạm vi quan tâm. Trên mạng Internet, đây là phân nhánh cao nhất thường là một quốc gia. Tuy vậy ở Mỹ, phân nhánh này là loại tổ chức, như kinh doanh, giáo dục, và chính quyền chẳng hạn.
- background region
- vùng nền
- batch region
- vùng bó
- border region
- vùng biên
- collector region
- vùng cực góp
- columnar region
- vùng cột
- emitter region
- vùng cực phát
- fast path dependent region
- vùng phụ thuộc đường truyền nhanh
- main storage region
- vùng bộ nhớ chính
- picking region
- vùng nhọn
- region class
- lớp vùng, lớp miền
- region fill
- sự điền vùng
- region of interest
- vùng quan tâm
- scroll region
- vùng cuộn
- selecting region
- vùng lựa chọn
- title-region
- vùng tiêu đề
- virtual storage region
- vùng bộ nhớ ảo
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lĩnh vực
Giải thích VN: Một phạm vi quan tâm. Trên mạng Internet, đây là phân nhánh cao nhất thường là một quốc gia. Tuy vậy ở Mỹ, phân nhánh này là loại tổ chức, như kinh doanh, giáo dục, và chính quyền chẳng hạn.
miền
Giải thích VN: Miền được dùng để biểu diễn một đối tượng không gian bao gồm một hay nhiều polygon (vùng). Nhiều miền có thể được định nghĩa trong một lớp đơn. Miền có các thuộc tính (PAT) miêu tả các đặc trưng địa lý mà miền đó biểu diễn.
- acceptance region
- miền nhận
- active pixel region
- miền điểm ảnh hoạt động
- active region
- miền hoạt động
- admissible region
- miền chấp nhận được
- agricultural region
- miền nông nghiệp
- arid region
- miền khô hạn
- base region
- miền bazơ
- batch region
- miền bó
- border region
- miền biên
- breakdown region
- miền đánh thủng
- cattle-breeding region
- miền chăn nuôi
- Central coastal region
- Vùng duyên hải miền Trung
- CICS region (CustomerInformation Control System region)
- miền hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng
- climatic region
- miền khí hậu
- clipping region
- miền xén
- closed region
- miền đóng
- closed region
- miền đông
- coastal region
- miền ven biển
- coefficient region
- miền các hệ số
- collector region
- miền colectơ
- communication region
- miền truyền thông
- compressive region
- miền chịu nén
- confidence region
- miền tin cậy
- continental region
- miền lục địa
- control region
- miền điều khiển
- cooling region
- miền làm lạnh
- critical region
- miền tới hạn
- data region
- miền dữ liệu
- delta region
- miền đồng bằng
- depletion region
- miền nghèo
- desert region
- miền hoang mạc
- doubly connected region
- miền nhị liên
- doubtful region
- miền nghi ngờ
- draughty region
- miền hạn hán
- drift region
- miền trôi
- dynamic region area
- miền động
- elastic region
- miền đàn hồi
- emitter region
- miền cực phát
- emitter region
- miền emitơ
- far region
- miền Fraunhofer
- far region
- miền xa
- filter region
- miền thấm lọc
- forbinden region
- miền cấm
- foreground region
- miền ưu tiên
- Fraunhofer region
- miền Fraunhofer
- fraunhofer region
- miền xa
- Fresnel region
- miền Fresnel (của anten)
- job region
- miền công việc
- loess region
- miền đất lớt
- low-yield region
- miền hiệu suất thấp
- majorizing region
- miền trội
- megaseismic region
- miền động đất lớn
- microwave region
- miền sóng ngắn
- midland region
- miền trung du
- mountain region
- miền núi
- mountainous region
- miền núi
- multiply connected region
- miền đa liên
- near-field region
- vùng miền trường gần
- negatively-doped region
- miền pha tạp âm
- neighbouring region
- miền lân cận
- non-pageable region
- miền không thể phân trang
- northern mountainous region
- vùng trung du miền núi
- open region
- miền mở
- overlay region
- miền bao phủ
- overlay region
- miền phủ
- p region
- miền loại p
- plain region
- miền đồng bằng
- pleistoseismic region
- miền cường chấn
- plentiful rainfall region
- miền mưa nhiều
- polyhedral region
- miền đa diện
- positively doped region
- miền pha tạp dương
- primary phase region
- miền pha ban đầu
- RCT (regioncontrol task)
- tác vụ điều khiển miền
- region class
- lớp vùng, lớp miền
- region control task
- tác vụ điều khiển miền
- region fill
- sự lấp đầy miền
- region of infinite extent
- miền rộng vô hạn
- region of rationality
- miền hữu tỷ
- region size
- kích thước miền
- rejection region
- miền bác bỏ (giả thiết)
- resonance region
- miền cộng hưởng
- Reynolds number region
- miền số Reynolds
- saturation region
- miền bão hòa
- Select Region
- lựa một miền ô
- shadow region
- miền bóng vô tuyến
- similar region
- miền đồng dạng
- simple region
- miền đơn diệp
- simply connected region
- miền đơn liên
- slit region
- miền cắt
- snowy region
- miền tuyết rơi
- space-charge region
- miền điện tích không gian
- spherical region
- miền cầu
- stability region
- miền ổn định
- star region
- miền hình sao
- storage region
- miền bộ nhớ
- strip region
- miền dải
- sub-tropical region
- miền á nhiệt đới
- table land region
- miền cao nguyên
- temperate climate region
- miền khí hậu ôn hòa
- tropical region
- miền nhiệt đới
- unbiased critical region
- miền tới hạn không chệch
- undercooling region
- miền quá lạnh
- upland region
- miền núi
- virtual region
- miền ảo
- visible region
- miền nhìn thấy
- visible region of radiation
- miền bức xạ trông thấy được
- zero-free region
- miền không chứa không điểm (của hàm số)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
vùng
- cane-growing region
- vùng trồng mía
- feasible region
- vùng khả thi
- grape-growing region
- vùng trồng nho
- infrared region
- vùng hồng ngoại
- sensitive region
- vùng thụ cảm
- ultraviolet region
- vùng tử ngoại
- underdeveloped region
- vùng không phát triển
- vine region
- vùng trồng nho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arena , bailiwick , belt , block , clearing , country , demesne , district , division , domain , dominion , environs , expanse , field , ghetto , ground , inner city , jungle , land , locale , locality , neck of woods , neighborhood , part , place , precinct , province , quarter , range , realm , scene , section , sector , shire , sphere , stomping ground , suburb , terrain , territory , tract , turf * , vicinity , walk , ward , world , zone , area , climate , environment , hemisphere , jurisdiction , kingdom , milieu , purlieu , scope , topography
Từ điển: Thông dụng | Môi trường | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ