• /hipt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hông (dùng trong tính từ ghép)
    broad-hipped
    có hông rộng
    (kiến trúc) có mép bờ
    hipped roof
    mái có mép bờ
    U buồn, u uất, phiền muộn, chán nản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X