• /ru:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mái nhà, nóc
    tiled roof
    mái ngói
    under one's roof
    ở nhà của mình
    to have a roof over head
    có nơi ăn chốn ở
    Vòm
    the roof of heaven
    vòm trời
    under a roof of foliage
    dưới vòm lá cây
    the roof of the mouth
    vòm miệng
    the roof of the world
    nóc nhà trời, dãy núi cao
    Mui xe
    (hàng không) trần (máy bay)

    Ngoại động từ

    Che, lợp nhà
    Làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở

    Cấu trúc từ

    go through the roof
    rất giận dữ, tức lộn ruột

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lớp lợp
    lợp nhà
    mái hầm
    mái, lớp lợp

    Kỹ thuật chung

    lợp mái
    nóc
    mái

    Giải thích EN: The cover of a building, including the framework and the materials..

    Giải thích VN: Phần nóc của một tòa nhà bao gồm cả cấu trúc khung và vật liệu.

    mái lò
    mái nhà
    phủ mái
    vách
    vòm
    vòm lò

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    tectiform

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X