• /hɔηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng kêu của ngỗng trời
    Tiếng còi ô tô

    Nội động từ

    Kêu (ngỗng trời)
    Bóp còi (ô tô)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    beep , blare , blast , blow , blow the horn , sound , sound one’s horn , tootle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X