-
Thông dụng
Tính từ
Lành lặn, không hỏng, không giập thối; trong tình trạng tốt
- sound fruit
- quả lành lặn (không bị giập thối)
Đầy đủ và hoàn chỉnh; hoàn toàn
- a sound telling-off
- việc nói thẳng vào mặt đến nơi đến chốn
- a sound thrashing
- một trận đánh ra trò
Danh từ
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
âm thanh
Giải thích VN: Tiếng nghe được.
- accompanying sound
- âm thanh đi kèm theo
- ambient sound
- âm thanh của môi trường
- amplify a sound
- khuếch đại âm thanh
- amplitude sound
- biên độ âm thanh
- analog sound
- âm thanh tương tự
- atmospheric sound channel
- kênh âm thanh khí quyển
- audible sound
- âm (thanh) nghe được
- background sound
- âm thanh nền
- binaural sound system
- hệ thống âm thanh lập thể
- color and sound monitor
- bộ giám sát màu và âm thanh
- combination sound
- âm thanh tổ hợp
- complex sound
- âm thanh phức hợp
- deflection of sound threshold
- sư lệch ngưỡng âm (thanh)
- diffuse sound level
- mức âm thanh khuếch tán
- digital sound broadcasting system
- hệ thống phát âm thanh digital
- digital sound file
- tệp âm thanh số
- direct sound level
- mức âm thanh trực tiếp
- Dynamic Digital Sound (DDS)
- âm thanh số động
- effective sound pressure
- áp suất âm thanh hiệu dụng
- far sound field
- trường âm thanh xa
- free sound field
- trường âm thanh tự do
- frequency (soundfrequency)
- tần số (âm thanh)
- hi-fi sound
- âm thanh hifi
- impact sound
- âm thanh va đập
- incoherent sound
- âm thanh không kết hợp
- instantaneous sound power
- công suất âm thanh tức thời
- instantaneous sound pressure
- áp suất âm thanh tức thời
- insulation against sound and vibration
- sự cách ly âm thanh và rung động
- intensity of sound
- cường độ âm thanh
- intercarrier sound
- sóng tải phách âm thanh
- intercarrier sound
- sóng mang phách âm thanh
- International Sound -Programme Centre (ISPC)
- trung tâm chương trình âm thanh quốc tê
- live sound
- âm thanh trực tiếp
- localization of sound
- sự định vị âm thanh
- localization of sound
- sự định xứ âm (thanh)
- loudness level of reference sound
- mức to của âm thanh chuẩn
- loudness level of test sound
- mức âm lượng của âm thanh thử
- magnetic sound
- âm thanh từ tính
- magnetic sound track
- rãnh âm thanh từ tính
- main sound channel
- đường kênh âm thanh chính
- maximum sound pressure
- áp suất âm thanh cực đại
- monophonic sound system
- hệ thống âm thanh đơn âm
- Multi-channel Television Sound (MTS)
- âm thanh của truyền hình đa kênh
- multi-dimensional sound broadcasting system
- hệ thống phát âm thanh nhiều chiều
- multi-dimensional sound reception
- sự thu âm thanh nhiều chiều
- near sound field
- trường âm thanh gần
- normal sound channel
- đường kênh âm thanh chuẩn tắc
- octave sound-pressure level
- mức áp suất âm thanh octa
- optical sound reproducer
- bộ tái tạo âm thanh quang
- optical sound reproducer
- máy phát lại âm thanh quang
- optical sound track
- rãnh âm thanh quang
- PCM sound channel
- đường kênh âm thanh PCM
- peak sound pressure
- áp suất âm thanh cực đại
- peak sound pressure
- áp suất âm thanh đỉnh
- periodic sound wave
- sóng âm thanh tuần hoàn
- permissible sound broadcasting bands
- dải phát (thanh) vô tuyến âm thanh chấp nhận được
- permissible sound broadcasting bands
- dải phát (thanh) vô tuyến âm thanh cho phép
- pint sound source
- nguồn điểm âm thanh
- pitch of sound
- độ cao của âm thanh
- propagation of the sound
- sự truyền âm thanh
- Realistic Sound Experience (RSX)
- thử nghiệm âm thanh theo thực tế
- reference sound
- âm thanh chuẩn
- reference sound
- âm thanh quy chiếu
- reference sound acceleration
- gia tốc âm thanh chuẩn
- reference sound acceleration
- sự tăng tốc âm thanh chuẩn
- reference sound pressure
- áp suất âm thanh chuẩn
- reference sound velocity
- tốc độ âm thanh chuẩn
- reference sound velocity
- vận tốc âm thanh chuẩn
- reflection of sound
- sự phản xạ âm thanh
- reverberant sound field
- trường âm thanh dội lại
- reverberant sound field
- trường âm thanh phản hồi
- second sound channel
- đường kênh âm thanh thứ hai
- second sound signal
- tín hiệu âm thanh thứ hai
- SFX (soundeffects)
- các hiệu ứng âm thanh
- Sound -in-sync (SIS)
- đồng bộ với âm thanh
- sound absorbent layer
- lớp hấp thụ âm thanh
- sound absorber
- bộ hấp thụ âm thanh
- sound absorber
- thiết bị hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
- sound absorber
- vật hấp thu âm thanh
- sound absorbing
- hấp thụ âm (thanh)
- sound absorption
- hấp thụ âm thanh
- sound absorption
- sự hấp thu âm thanh
- sound absorption
- sự hấp thụ âm thanh
- sound absorption coefficient
- hệ số hấp thụ âm thanh
- sound absorption factor
- thừa số hấp thụ âm (thanh)
- sound acceleration
- gia tốc âm thanh
- sound acceleration
- sự tăng cường âm thanh
- sound acceleration level
- mức gia tốc âm thanh
- sound acceleration level
- mức tăng cường âm thanh
- sound analyzer
- máy phân tích âm thanh
- sound archive
- sự lưu trữ âm thanh
- sound attenuation
- sự giảm yếu âm thanh
- sound attenuation
- sự suy giảm âm thanh
- sound background
- nền âm thanh
- sound bandwidth
- băng thông âm thanh
- sound bandwidth
- dải thông âm thanh
- sound bar
- dải âm thanh
- sound barrier
- hàng rào âm thanh
- Sound Blaster
- cạc âm thanh Sound Blaster
- sound board
- board âm thanh
- Sound Board (SB)
- bảng mạch âm thanh
- sound boom
- sự va chạm âm thanh
- sound broadcasting service
- dịch vụ phát thanh âm thanh
- sound broadcasting system
- hệ thống phát âm thanh
- sound buffer
- vùng đệm âm thanh
- sound card
- cạc âm thanh
- sound card
- thẻ mạch âm thanh
- sound carrier
- sóng mang âm thanh
- sound channel
- kênh âm thanh
- sound code
- mã âm thanh
- sound column
- cột âm thanh
- sound component
- thành phần âm thanh
- sound detector
- phát hiện âm (thanh)
- sound diffuser
- bộ khuếch tán âm thanh
- sound distribution
- méo âm thanh
- sound drum
- sự phân bố âm thanh
- sound effect
- hiệu ứng âm thanh
- sound effect
- tác động của âm thanh
- Sound Effects
- hiệu ứng âm thanh
- sound effects (SPX)
- các hiệu ứng âm thanh
- sound energy
- kỹ xảo âm thanh
- sound energy
- năng lượng âm thanh
- sound energy
- hiệu ứng âm thanh
- sound energy density
- mật độ năng lượng âm (thanh)
- sound energy flux
- dòng năng lượng âm thanh
- sound engineer
- kỹ sư âm thanh
- sound equipment
- năng lượng âm thanh
- sound exposure meter
- sự kích thích bằng âm thanh
- sound field
- máy đo dải âm thanh
- sound field
- trường âm thanh
- sound file
- tệp âm thanh
- sound frequency
- tần số âm (thanh)
- sound frequency
- trường âm thanh
- sound generator
- bộ tạo âm thanh
- sound generator
- máy phát âm thanh
- sound information
- thông tin âm thanh
- sound insulation
- đầu ghi âm thanh
- sound intensity
- cường độ âm (thanh)
- sound intensity level
- mức cường độ âm thanh
- sound level
- mức âm thanh
- sound level meter
- đồng hồ đo âm thanh
- sound level meter
- âm thanh kế
- sound level meter
- máy đo mức âm thanh
- sound locator
- bộ định vị âm thanh
- sound locator
- máy định vị (dùng) âm thanh
- sound locator
- máy dò âm thanh
- sound loop
- vòng âm thanh
- sound modes
- mốt âm thanh
- sound modulation
- sự biến điệu âm thanh
- sound of broadcasting quality
- âm thanh truyền hình
- sound of broadcasting quality
- âm thanh vô tuyến điện thoại
- sound of commercial quality
- âm thanh có phẩm chất thương mại
- sound on sound
- sự lồng âm thanh
- sound on vision
- âm thanh trên truyền hình
- sound output transformer
- bộ máy xuất âm thanh
- sound particle velocity
- vận tốc hạt âm thanh
- sound perspective
- phối cảnh âm thanh
- sound pollution
- sự ô nhiễm âm thanh
- sound power
- công suất âm (thanh)
- sound power level
- mức công suất âm thanh
- sound power of a source
- công suất âm thanh của nguồn
- sound power of a source
- công suất nguồn âm thanh
- sound pressure
- áp suất âm thanh
- sound pressure level
- mức áp suất âm (thanh)
- sound pressure level
- mức áp suất âm thanh
- Sound Pressure Level (SPL)
- mức áp suất âm thanh
- Sound Pressure Level (SPLM)
- máy đo mức áp suất âm thanh
- sound pressure meter
- máy đo áp suất âm thanh
- sound pressure spectrum
- phổ áp suất âm thanh
- sound probe
- đầu dò âm thanh
- sound production
- sản sinh âm (thanh)
- sound programme
- chương trình âm thanh
- sound programme channel
- đường kênh chương trình âm thanh
- sound projector
- bộ phát âm thanh
- sound range
- dải âm thanh
- sound rays
- tia âm (thanh)
- sound record library
- thư viện ghi âm thanh
- sound recording system
- hệ thống âm thanh
- sound recordings library
- thư viện ghi âm thanh
- sound reduction index
- chỉ số suy giảm âm thanh
- Sound Reduction Index
- hệ số giảm âm thanh
- sound reflection
- phản xạ âm thanh
- sound reflection
- sự phản xạ âm (thanh)
- sound reflection coefficient
- hệ số phản xạ âm thanh
- sound reflection factor
- hệ số phản xạ âm (thanh)
- sound reproducer
- máy phát sinh âm thanh
- sound reproduction
- sự tái tạo âm thanh
- sound reproduction system
- hệ tái tạo âm thanh
- Sound Retrieval System (SRR)
- hệ thống phục hồi âm thanh
- sound scanning apparatus
- máy dò nhờ âm thanh
- sound scattering
- sự khuếch tán âm thanh
- sound screen
- màn chắn âm thanh
- sound shadow
- vùng bóng âm thanh
- sound source
- nguồn âm thanh
- sound spectrograph
- máy phổ ký âm thanh
- sound spectrum
- phổ âm thanh
- sound speed
- tốc độ âm thanh
- sound studio
- phòng điều chỉnh âm thanh
- sound studio
- stuđiô âm thanh
- Sound Surveillance System (SOSUS)
- hệ thống giám định âm thanh
- sound system
- hệ âm thanh
- sound track
- đường âm thanh
- sound track
- rãnh âm thanh
- sound transducer
- bộ chuyển đổi âm thanh
- sound transducer
- bộ chuyển đổi điện (âm) thanh
- sound transmission
- sự truyền âm thanh
- sound transmission
- truyền âm (thanh)
- sound transmission channel
- đường kênh dẫn truyền âm thanh
- sound transmission coefficient
- hệ số truyền âm thanh
- sound transmission factor
- hệ số truyền âm (thanh)
- sound trap
- bộ loại trừ âm thanh
- sound trap
- bộ lọc âm thanh
- sound velocity
- tốc độ âm thanh
- sound velocity
- vận tốc âm thanh
- sound wave
- sóng âm thanh
- sound-absorbing
- giảm bớt âm thanh
- sound-absorbing material
- vật liệu hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
- sound-broadcasting transmitter
- máy phát âm thanh
- sound-detector
- máy dò âm thanh
- sound-insulation analysis
- sự tính toán âm thanh
- sound-level difference
- hiệu mức âm thanh
- sound-ranging
- định tầm bằng âm (thanh)
- sound-ranging
- sự định tầm bằng âm (thanh)
- speech sound
- âm thanh tiếng nói
- speech-like sound
- âm thanh giống tiếng nói
- speed of sound
- vận tốc âm thanh
- standard sound
- âm thanh chuẩn
- standardized impact sound
- âm thanh va đập chuẩn hóa
- stereophonic recording of sound
- sự ghi âm thanh nổi
- stereophonic sound
- âm thanh lập thể
- stereophonic sound
- âm thanh nổi
- stereophonic sound
- âm (thanh) lập thể
- stereophonic sound
- âm (thanh) nổi
- stock sound
- âm thanh lưu trữ
- structure-borne sound
- âm thanh do cấu trúc
- third sound
- âm thanh thứ ba
- threshold of sound
- ngưỡng thềm âm thanh
- time-division sound
- âm thanh phân thời
- transmission of sound
- sự truyền âm thanh
- transmission of sound
- sự truyền dẫn âm thanh
- variable area sound track
- vệt âm thanh diện tích biến đổi
- variable density sound track
- rãnh âm thanh mật độ thay đổi
- virtual sound source
- nguồn âm thanh ảo
- warning sound
- âm thanh cảnh báo
tiếng
- absorption coefficient (sound)
- hệ số hấp thụ (tiếng ồn)
- bandbox sound
- tiếng gõ hộp bìa cứng
- bellous sound
- tiếng ống bễ
- cardiac sound
- tiếng tim
- diastolic-shock sound
- tiếng dội tâm trương
- entotic sound
- tiếng trong tai
- fetal-heart sound
- tiếng tim thai
- friction sound
- tiếng cọ sát
- heart sound
- tiếng tim
- metalic sound
- tiếng kim loại
- respiratory sound
- tiếng thở
- shaking sound
- tiếng lắc, tiếng động chẩn
- sound (level) meter
- máy đo tiếng ồn
- sound absorber
- bộ hấp thụ tiếng động
- sound absorber
- thiết bị hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
- sound attenuation
- làm giảm tiếng ồn
- sound attenuation
- sự làm giảm tiếng ồn
- sound attenuator
- thiết bị tiêu âm (làm giảm tiếng ồn)
- sound level
- mức tiếng ồn
- sound pollution
- sự ô nhiễm tiếng ồn
- sound protection shield
- màn chống tiếng ồn
- sound reader
- bộ đọc tiếng
- sound trap
- ống giảm tiếng ồn (ống thông gió)
- sound-absorbing material
- vật liệu hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
- sound-damping
- không tiếng kêu
- sound-damping
- giãn tiếng kêu
- speech sound
- âm thanh tiếng nói
- speech-like sound
- âm thanh giống tiếng nói
- structure borne sound
- tiếng ồn tất nhiên
- structure-borne sound
- tiếng ồn do cấu trúc
- subjective sound
- tiếng chủ quan
- throbbing sound
- tiếng rú rít
- tick tack sound
- tiếng tim tích tắc
- xiphisternal crunching sound
- tiếng lạo xạo mũi ức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alive and kicking , effectual , entire , firm , fit , flawless , hale , hearty , intact , in the pink , perfect , right , right as rain , robust , safe , sane , solid , stable , sturdy , substantial , thorough , total , unblemished , undamaged , undecayed , unhurt , unimpaired , uninjured , up to snuff , vibrant , vigorous , vital , well , well-constructed , whole , wholesome , wrapped tight , accurate , advisable , all there , cogent , commonsensical , consequent , convincing , cool * , correct , deep , exact , fair , faultless , got it together , impeccable , intellectual , judicious , just , levelheaded , orthodox , precise , profound , proper , prudent , rational , reliable , responsible , right-minded , right-thinking , satisfactory , satisfying , sensible , sober , telling , thoughtful , together * , true , trustworthy , valid , well-advised , well-founded , well-grounded , wise , authoritative , canonical , dependable , faithful , fly * , go * , hanging together , holding together , holding up , holding up in wash , holding water , kosher * , legal , legit , loyal , proven , received , recognized , reputable , sanctioned , secure , significant , solvent , standing up , tried-and-true * , washing , unbroken , unharmed , unmarred , healthful , strong , sure , unshakable , tight , trusty , balanced , commonsensible , reasonable , sagacious , sage , sapient , acoustic , articulate , aural , dulcet , echoic , euphonious , hard , healthy , heavy , irrefutable , lawful: seaworthy , logical , phonetic , polyphonic , polyphonous , resonant , severe , sonant , sonic , soniferous , sonorant , sonorous , tintinnabular , undisturbed
noun
- accent , din , harmony , intonation , loudness , melody , modulation , music , noise , note , pitch , racket , report , resonance , reverberation , ringing , softness , sonance , sonancy , sonority , sonorousness , static , tenor , tonality , tone , vibration , voice , earshot , articulation , audio , channel , diapason , euphony , narrows , phonology , sonics , sonification , strait , timbre , tintinnabulation
verb
- babble , bang , bark , blare , blow , boom , burst , buzz , cackle , chatter , clack , clang , clank , clap , clatter , clink , crash , creak , detonate , echo , emit , explode , hum , jabber , jangle , jar , moan , murmur , patter , play , rattle , reflect , resonate , resound , reverberate , ring , roar , rumble , shout , shriek , shrill , sing , slam , smash , snort , squawk , thud , thump , thunder , toot , trumpet , vibrate , whine , whisper , appear , appear to be , look , seem , strike as being , feel out , probe , examine , explore , fathom , gauge , herald , proclaim , publish , test , try
Từ trái nghĩa
adjective
- incomplete , infirm , unfit , unhealthy , unsound , illogical , unbelievable , unfathomable , unreasonable , distrusted , refused , rejected
verb
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ