• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như sừng, giống sừng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giống sừng
    như sừng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    ceratoid , corneous , horny

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X