• /´hɔspitə¸laiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác hospitalise

    Ngoại động từ

    Đưa vào bệnh viện, cho nhập viện
    to hospitalize a wounded soldier
    cho một binh sĩ bị thương nhập viện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X