• /´hɔt¸bed/

    Thông dụng

    Danh từ

    Luống đất bón phân tươi
    (nghĩa bóng) ổ, lò
    a hotbed of vice
    ổ thói hư tật xấu
    a hotbed of diseases
    ổ bệnh tật
    a hotbed of war
    lò lửa chiến tranh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X