• /´haus¸breikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày
    Người chuyên nghề dỡ nhà cũ ( (cũng) housewrecker)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X