• /hju´mektənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất (thí dụ glixêrin) làm ẩm; chất giữ độ ẩm

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chất hút ẩm
    thiết bị làm ẩm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X