• /´hʌndridθ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thứ một trăm

    Danh từ

    Một phần trăm
    Người thứ một trăm; vật thứ một trăm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thứ một trăm

    Kinh tế

    cái thứ một trăm
    thứ một trăm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X