• /'hʌηkəz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (giải phẫu) vùng hông
    on one's hunkers
    ngồi xổm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X