• /´hʌntiη¸graund/

    Thông dụng

    Danh từ
    Khu vực săn bắn
    a happy hunting-ground
    nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X