• /´haidrəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nước

    Chuyên ngành

    Y học

    chứa nước

    Kỹ thuật chung

    ngậm nước
    hydrous salt
    muối ngậm nước
    hydrous silicate
    silicat ngậm nước
    hydrous wool fat
    lanolin ngậm nước
    nước
    hydrous salt
    muối ngậm nước
    hydrous silicate
    silicat ngậm nước
    hydrous wool fat
    lanolin ngậm nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X