• /´silikit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Silicat (hợp chất không tan của silic đioxyt)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    silicat
    alumino-silicate brick
    gạch alumin silicat
    foam silicate
    silicat bọt
    foam silicate concrete
    bê tông silicat bọt
    foam silicate panel
    tấm silicát bọt
    gas-ash silicate
    silicat tro khí
    gas-ash silicate concrete
    bê tông silicat tro tạo khí
    hydrous silicate of magnesia
    hiđro silicat magie
    non-reinforced silicate concrete
    bê tông silicat không cốt
    silicate chemistry
    hóa silicat
    silicate concrete
    bê tông silicat
    silicate disintegration
    sự phân hủy silicat
    silicate formation
    sự tạo silicát
    silicate macadam
    macađam silicat
    silicate of soda
    silicat natri hiđroxit
    silicate-concrete mixture
    hỗn hợp bê tông silícat
    slag silicate concrete
    bê tông xỉ silícat
    sodium silicate
    silicat kiềm
    stiff silicate-concrete mix
    hồn hợp bê tông silicát cứng
    tricalcium silicate
    silicat tricanxic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X