• /´haiɔid/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) xương móng
    hyoid bone
    xương móng

    Danh từ

    (giải phẫu) xương móng

    Chuyên ngành

    Y học

    hình U hay Y
    thuộc xương móng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X