-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
xương
- aitch-bone cutter
- dao chặt xương chậu
- bone broth
- nước hầm xương
- bone char
- than xương
- bone content
- hàm lượng xương trong thịt
- bone department
- phòng nấu chảy mỡ xương
- bone dust
- bột xương
- bone marrow
- tủy xương
- bone scraps
- bộ xương
- bone scraps
- xương vụn
- bone tank
- tóp mỡ xương
- bone truck
- xe chở xương
- bone-in ham
- giăm bông cả xương
- bone-in meat
- thịt bám xương
- bone-in pork chop
- thịt lợn giần có xương
- bone-meal
- bột xương
- hip-bone
- xương chậu
- jaw-bone
- xương hàm
- raw bone (feeding) meal
- bột xương thô
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bony process , cartilage , ossein , osseous matter , (little) ossicle , acetabulum , ankylosis , astragalus , calcaneus , carpal , cervix , clavicle , coccyx , coxa , cranium , diaphysis , femur , fibula , frontal , humerus , ilium , ischium , jugal , lamella , lamina , lumbar , malar , mandible , maxilla , metacarpal , metatarsal , nasal , occipital , os , osselet , ossification , osteogenesis , parietal , patella , pelvis , phalange , pubis , radius , rib , sacrum , scapula , shin , skull , sphenoid , sternum , synostosis , talus , tarsal , temporal , tibia , ulna , zygomatic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ