• /¸haipə´sɔnik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tốc độ nhanh hơn 5 lần của âm thanh
    (thuộc) tần số âm thanh cao hơn 1 ngàn triệu héc

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    siêu thanh

    Điện lạnh

    cực siêu thanh
    hypersonic flow
    dòng cực siêu thanh
    hypersonic wakes
    đuôi cực siêu thanh

    Kỹ thuật chung

    quá thanh
    hypersonic flow
    dòng quá thanh
    hypersonic wakes
    đuôi quá thanh
    siêu thanh
    hypersonic aerodynamics
    cực siêu thanh
    hypersonic flow
    dòng cực siêu thanh
    hypersonic wakes
    đuôi cực siêu thanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X