• /¸ɛəroudai´næmiks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít

    Khí động lực học
    cosmical aerodynamics
    khí động lực học vũ trụ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khí động lực học

    Kỹ thuật chung

    khí động (lực) học
    high altitude aerodynamics
    khí động lực học cao độ
    high altitude aerodynamics
    khí động lực học cao không
    subsonic aerodynamics
    khí động lực (học) hạ thanh
    supersonic aerodynamics
    khí động lực (học) vượt âm
    transonic aerodynamics
    khí động lực (học) cận thanh
    khí động học
    khí động lực học
    high altitude aerodynamics
    khí động lực học cao độ
    high altitude aerodynamics
    khí động lực học cao không
    subsonic aerodynamics
    khí động lực (học) hạ thanh
    supersonic aerodynamics
    khí động lực (học) vượt âm
    transonic aerodynamics
    khí động lực (học) cận thanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X