• /'haipə:'tenʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng lên máu, chứng tăng huyết áp

    Chuyên ngành

    Y học

    tăng huyết áp
    adrenal hypertension
    tăng huyết áp do tuyến thượng thận
    essential hypertension
    tăng huyết áp vô căn
    labike hypertension
    tăng huyết áp không ổn định
    portal hypertension
    tăng huyết áp kịch phát
    pulmomary hypertension
    tăng huyết áp động mạch phổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X