• /haipə´də:mik/

    Thông dụng

    Cách viết khác hypodermatic

    Tính từ

    (y học) dưới da
    a hypodermic injection
    một mũi tiêm dưới da

    Danh từ

    (y học) mũi tiêm dưới da
    Kim tiêm dưới da

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X