• /aist/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đóng băng
    Phủ băng
    Ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá
    iced beer
    bia ướp lạnh
    Phủ một lượt đường cô (bánh...)

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    được rải (nước) đá
    top-iced
    được rải (nước) đá phía trên
    được rải đá

    Kỹ thuật chung

    bị đóng băng
    đóng băng
    iced water
    nước đóng băng
    iced water tank
    thùng chứa nước đóng băng

    Kinh tế

    đóng băng
    phủ băng
    ướp nước đá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X