• /¸idiəu´pæθik/

    Thông dụng

    Cách viết khác idiopathical

    Tính từ

    (y học) tự phát

    Chuyên ngành

    Y học

    tự phát
    idiopathic anemia
    thiếu máu tự phát
    idiopathic erysipelas
    erisipen tự phát
    idiopathic glossitis
    viêm lưỡi tự phát
    idiopathic myocarditis
    viêm cơ tim tự phát
    idiopathic nephritis
    viêm thận tự phát
    idiopathic neuralgia
    đau dây thần kinh tự phát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X