• /ni´fraitis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) viêm thận

    Chuyên ngành

    Y học

    viêm thận
    congenital nephritis
    viêm thận bẩm sinh
    diffuse nephritis
    viêm thận lan tỏa
    idiopathic nephritis
    viêm thận tự phát
    tubal nephritis
    viêm thận ống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X