• /´igniəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) lửa; có tính chất lửa; có lửa
    Do lửa tạo thành

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hỏa sinh
    igneous rock
    đá hỏa sinh
    phun trào
    igneous foliation
    phân lá do phun trào
    igneous rock
    đá phun trào
    igneous rocks
    đá phun trào
    igneous volcanic rock
    đá phun trào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X