• /¸fouli´eiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chia ra thành lá mỏng
    Sự trang trí bằng hình lá
    Sự đánh số tờ sách

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phân lá
    close foliation
    phân lá kín
    foliation cleavage
    thớ chẻ phân lá
    igneous foliation
    phân lá do phun trào
    linear foliation
    phân lá theo tuyến

    Xây dựng

    tính phân lá

    Kỹ thuật chung

    phân phiến
    igneous foliation
    phân phiến của đá măcma
    plane of foliation
    mặt phân phiến (mỏng)
    sự phân lớp
    sự phân phiến
    thớ lớp
    tính phân phiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X