• Immolate

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /´imou¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giết (súc vật) để cúng tế
    Cúng tế
    (nghĩa bóng) hy sinh (cái gì cho cái gì)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    victimize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X