• /i¸mju:tə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác immutableness

    Danh từ

    Tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi được, tính không thể biến đổi được

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tính bất biến
    tính không thay đổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X