• (đổi hướng từ Impellers)
    /im´pelə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sức đẩy, sức đẩy về phía trước
    Điều thúc ép, điều bắt buộc
    Người thúc đẩy; vật thúc đẩy
    (kỹ thuật) bánh công tác

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Cánh quạt, chong chóng, cánh máy trộn

    Cơ khí & công trình

    cánh quạt nhỏ

    Giao thông & vận tải

    bánh quay không tải
    bộ cánh quay
    đĩa quạt nén

    Hóa học & vật liệu

    máy khuấy tuabin

    Ô tô

    cánh bơm biến mô

    Toán & tin

    tuyệt bin

    Xây dựng

    bánh công tác
    bánh răng công tác
    bánh xe công tác (tuabin)

    Kỹ thuật chung

    bánh cánh quạt
    centrifugal impeller
    bánh cánh quạt ly tâm
    impeller chamber
    buồng bánh cánh quạt
    impeller channel
    kênh bánh (cánh) quạt
    bộ cánh bơm
    bộ cánh đẩy
    bộ cánh gió
    bộ cánh khuấy
    bộ cánh quạt
    chong chóng nhỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X