• /sen´trifjugəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ly tâm
    centrifugal force
    lực ly tâm
    centrifugal machine
    máy ly tâm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ly tâm [ly tâm]

    Cơ - Điện tử

    (adj) li tâm

    Kỹ thuật chung

    ly tâm
    máy ly tâm
    máy nén ly tâm

    Địa chất

    ly tâm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    centripetal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X