-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
buồng
- absorbing chamber
- buồng hấp thụ
- absorption chamber
- buồng hấp thụ
- absorption chamber
- buồng hút thu
- accelerating chamber
- buồng gia tốc
- access chamber
- buồng nạp
- admission chamber
- buồng nạp
- afterburner chamber
- buồng đốt sau
- afterburner chamber
- buồng đốt thứ cấp
- afterburner chamber
- buồng đốt vét
- air chamber
- buồng hơi
- air chamber
- buồng khí
- air chamber
- buông không khí
- air cooling chamber
- buông làm lạnh không khí
- air cooling chamber
- buồng làm lạnh không khí
- air separation chamber
- buồng tách (không) khí
- air-blast chamber
- buồng quạt gió
- air-blast chamber
- buồng thổi gió
- air-conditioned chamber
- buồng điều hòa không khí
- air-exhaust chamber
- buồng xả khí
- altitude chamber
- buồng áp lực
- anchorage chamber
- buồng neo
- anechoic chamber
- buồng không vang
- anechoic chamber
- buồng tiêu âm
- annular cooling chamber
- buồng lạnh hình vòng
- annular freezing chamber
- buồng kết đông dạng vòng
- arc chamber
- buồng dập hồ quang
- arc extinction chamber
- buồng dập hồ quang
- arc splitter chamber
- buồng dập hồ quang
- arc-suppression chamber
- buồng triệt hồ quang
- aspirating chamber
- buồng hút
- aspiration chamber
- buồng hút
- atomizing chamber
- buồng phun sương
- autoclave chamber
- buồng ôtôcla
- auxiliary cooling chamber
- buồng làm lạnh bổ sung
- balance chamber
- buồng cân bằng
- beater chamber
- buồng đập (máy nghiền)
- blast chamber
- buồng quạt gió
- blast chamber
- buồng thổi gió
- blower chamber
- buồng quạt gió
- bounce chamber pressure page
- đồng hồ đo áp suất buồng nảy
- brake chamber
- buồng thắng
- bubble chamber
- buồng bọt
- carbonizing chamber
- buồng cacbon hóa
- carbonizing chamber
- buồng cốc hóa
- casting chamber
- buồng (đúc) áp lực
- catalyst chamber
- buồng xúc tác
- chamber (oflock)
- buồng âu
- chamber charge
- mìn buồng
- chamber drier
- buồng sấy
- chamber furnace
- lò buồng
- chamber inlet
- cửa vào buồng
- chamber kiln
- lò đốt kiểu buồng
- chamber process
- quy trình sản xuất a xít sulfuric trong buồng kín
- chamber temperature
- nhiệt độ buồng đốt
- chamber, air
- buồng hơi
- chamber, combustion
- buồng nổ
- charge chamber
- buồng nạp điện
- chilled products chamber
- buồng bảo quản lạnh sản phẩm
- chlorination chamber
- buồng clo hóa
- climatic chamber
- buồng điều hòa
- climatic chamber
- buồng điều hòa khí hậu
- climatic test chamber
- buồng khí hậu nhân tạo
- closed chamber experiment
- thí nghiệm trong buồng kín
- cloud chamber
- buồng sương
- cloud chamber
- buồng Wilson
- coke chamber
- buồng luyện cốc
- cold chamber
- buồng lạnh
- cold-storage chamber
- buồng ướp lạnh
- combustion chamber
- buồng lửa
- combustion chamber
- buồng cháy
- combustion chamber
- buồng đốt
- combustion chamber
- buồng nổ
- combustion chamber annular case
- hộp hình vòng khuyên buồng đốt
- combustion chamber deposit
- muội buồng đốt
- compression chamber
- buồng nén
- compression chamber
- buồng nén hơi
- condensation chamber
- buồng ngưng
- condenser chamber
- buồng ngưng
- condensing chamber
- buồng ngưng tụ
- congelation chamber
- buồng đông lạnh
- contact chamber
- buồng tiếp xúc
- cool chamber
- buồng lạnh
- cooled products chamber
- buồng bảo quản lạnh (sản phẩm)
- cooling chamber
- buồng lạnh
- correction chamber
- phòng (buồng) hiệu chỉnh
- cover-box premix chamber
- buồng đốt trước
- cracking chamber
- buồng crackinh
- cryodesiccation chamber
- buồng sấy thăng hoa cryo
- curing chamber
- buồng bảo dưỡng bê tông
- damping chamber
- buồng giảm chấn
- dead-end chamber
- buồng tiêu âm
- decomposition chamber
- buồng áp suất thấp
- decomposition chamber
- buồng giảm áp
- degassing chamber
- buồng khử khí
- delivery chamber
- buồng tháo
- delivery chamber
- buồng xả
- diaphragm chamber
- buồng màng ngăn
- digitized chamber
- buồng số hóa
- discharge chamber
- buồng đẩy
- discharge chamber
- buồng đẩy [xả]
- discharge chamber
- buồng tháo
- discharge chamber
- buồng tháo liệu
- discharge chamber
- buồng xả
- dismantling chamber
- buồng tháo dỡ
- distributor chamber
- buồng phân phối
- dock-type lock chamber
- buồng âu kiểu ụ tàu
- draft tube chamber
- buồng cửa van ống hút
- drift chamber
- buồng kéo theo
- drying chamber
- buồng sấy
- drying chamber
- buồng sấy khô
- dust chamber
- buồng hút bụi
- dust setting chamber
- buồng tích bụi
- dynamic test chamber
- buồng thử nghiệm tải động
- echo chamber
- buồng dội
- echo chamber
- buồng vang
- eddy chamber
- buồng xoáy
- engaging chamber
- buồng nạp liệu
- engaging chamber
- buồng vào
- engine combustion chamber
- buồng đốt của động cơ
- environmental chamber
- buồng điều hòa khí hậu
- environmental chamber
- buồng khí hậu
- environmental chamber
- buồng mô phỏng môi trường
- environmental chamber
- buồng môi trường
- environmental chamber
- buồng thử nghiệm môi sinh
- evacuate chamber
- buồng chân không
- evacuated chamber
- buồng chân không
- evaporating chamber
- buồng bay hơi
- evaporator chamber
- buồng bay hơi
- exhaust chamber
- buồng hút
- exhaust chamber
- buồng hút (không khí thải)
- exhaust chamber
- buồng xả
- expansion chamber
- buồng giãn nở
- explosion chamber
- buồng nổ
- explosive chamber
- buồng nổ
- fan chamber
- buồng quạt
- faraday chamber
- buồng iôn hóa
- filtration chamber
- buồng lọc
- fire chamber
- buồng đốt
- fireball combustion chamber
- buồng cháy dạng cầu
- fission ionization chamber
- buồng iôn hóa phân hạch
- flame-chamber
- buồng đốt
- flash chamber
- buồng đốt
- flash chamber
- buồng phun
- flash freezing chamber
- buồng kết đông cực nhanh
- flash freezing chamber
- buồng kết đông siêu nhanh
- float chamber
- buồng nổi
- float chamber
- buồng phao
- float chamber
- hộp phao, buồng phao
- float chamber or US float bowl
- buồng phao
- flushing chamber
- buồng phun rửa, khoang phun rửa
- foam chamber
- buồng bọt
- foam mixing chamber
- buồng trộn bọt
- food storage refrigerated chamber
- buồng giữ lạnh thực phẩm
- freezer chamber
- buồng kết đông
- freezing chamber
- buồng kết đông
- freezing chamber
- buồng ướp lạnh
- gamma-chamber
- buồng gama
- gate chamber
- buồng âu
- gate chamber floor
- sàn buông cửa (âu)
- grit chamber
- buồng lọc sạn
- hardening chamber
- buồng tôi
- heat chamber
- buồng đốt nóng
- heated digestion chamber
- buồng tiêu hóa tăng nhiệt
- heating chamber
- buồng đốt
- heating chamber
- buồng gia nhiệt
- heating chamber
- buồng nhiệt
- heating chamber
- buồng nung
- heating chamber
- buồng sưởi
- heating system distribution chamber
- buồng phân phối của mạng lưới nhiệt
- hemispherical combustion chamber
- buồng cháy có hình bán cầu
- hemispherical combustion chamber
- buồng đốt hình bán cầu
- high-pressure chamber
- buồng áp lực cao
- humid chamber
- buồng gia ẩm
- humid chamber
- buồng làm ẩm
- humidifying chamber
- buồng gia ẩm
- humidifying chamber
- buồng làm ẩm
- humidity control chamber
- buồng kiểm soát độ ẩm
- ignition chamber
- buồng cháy
- ignition chamber
- buồng đốt
- impeller chamber
- buồng bánh cánh quạt
- influent chamber
- buồng đưa nước vào
- inlet chamber
- buồng cấp (vào)
- inlet chamber
- buồng để không khí vào
- inlet chamber
- buồng hút
- inlet chamber
- buồng nạp
- inspection chamber
- buồng kiểm tra
- intake chamber
- buồng hút
- ionisation chamber
- buồng iôn hóa
- ionization chamber
- buồng iôn hóa
- irradiation chamber
- buồng chiếu xạ
- jet chamber
- buồng phun
- jointing chamber
- buồng nối
- land lock chamber
- buồng âu gần bờ
- lock chamber
- buồng âu
- lock chamber
- buồng âu thuyền
- lock chamber
- buông cửa van
- low-pressure chamber
- buồng áp suất thấp
- low-pressure chamber
- khoang [buồng] áp suất thấp
- low-temperature chamber
- buồng (ở) nhiệt độ thấp
- main combustion chamber
- buồng cháy chính
- marine cold chamber
- buồng lạnh hàng hải
- marine cold chamber
- buồng lạnh trên tàu thủy
- marine cold chamber (room)
- buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy)
- marine freezing chamber
- buồng kết đông hàng hải
- melting chamber
- buồng nóng chảy
- melting chamber
- buồng tan đá
- mixing chamber
- buồng hỗn hợp
- mixing chamber
- buồng trộn
- moist chamber
- buồng ẩm
- narrow-gap chamber
- buồng khe hẹp
- outlet chamber
- buồng ra
- ozonizing chamber
- buồng ôzôn hóa
- packing chamber
- buồng đóng gói hàng
- pancake-shaped annular chamber
- buồng vành khuyên dạng bánh kếp
- pent-roof combustion chamber
- buồng cháy kiểu vát nghiêng
- pilot pressure chamber
- buồng điều khiển tăng áp
- plenum chamber
- buồng phân phối không khí
- plenum chamber
- buồng tăng áp lực gió
- plenum chamber
- buồng thông gió
- plenum chamber
- buồng trộn không khí
- plenum chamber (space)
- buồng phân phối
- poor liquid chamber
- buồng dung dịch loãng
- postcombustion chamber
- buồng đốt sau
- pre-combustion chamber engine
- động cơ có buồng đốt trước
- pre-compression chamber
- buồng nén phụ (2 kỳ)
- precombustion chamber
- buồng cháy trước
- precombustion chamber
- buồng đốt trước
- precombustion chamber
- buồng đốt trước (động cơ đốt trong)
- precooling chamber
- buồng lạnh sơ bộ
- precooling chamber
- buồng làm lạnh sơ bộ
- precooling chamber
- buồng làm lạnh trước
- precuring chamber
- buồng động kết sơ bộ
- prefermentation chamber
- buồng lên men sơ bộ
- pressure chamber
- buồng (đúc) áp lực
- pressure chamber
- buồng áp lực
- pressurized chamber
- buồng tạo áp
- priming chamber
- buồng khởi động
- projection chamber
- buồng vết chiếu
- proportional chamber
- buồng tỷ lệ
- pulverizing chamber
- buồng nghiền bột
- pump chamber
- buồng máy bơm
- pumping chamber
- buồng bơm
- quenching chamber
- buồng tôi
- quiescent chamber
- buồng lặng (không xoáy)
- radiation chamber
- buồng chiếu xạ
- rapid-chilling chamber
- buồng làm lạnh nhanh
- reaction chamber
- buồng phản ứng
- reducing chamber
- buồng giảm áp
- reducing chamber
- buồng hoàn nguyên
- refrigerant chamber
- buồng chứa môi chất lạnh
- refrigerated products chamber
- buồng bảo quản sản phẩm lạnh
- refrigerated] products chamber
- buồng bảo quản lạnh (sản phẩm)
- refrigerating chamber
- buồng lạnh
- refrigeration chamber
- buồng ướp lạnh
- regenerative chamber
- buồng hoàn nhiệt
- regenerative chamber
- buồng tái sinh
- resonant chamber
- buồng cộng hưởng
- resonant chamber switch
- chuyển mạch buồng cộng hưởng
- reverberation chamber
- buồng dội
- reverberation chamber
- buồng vang
- reversing chamber
- buồng đảo chiều
- rich liquid chamber
- buồng chất lỏng đậm đặc
- rich liquid chamber
- buồng dung dịch đậm đặc
- river lock chamber
- buồng du thuyền
- roasting chamber
- buồng thiêu
- rolling stock test chamber
- buồng thử nghiệm toa xe
- salt spray chamber
- buồng phun muối (thử nghiệm xe)
- sampling chamber
- buồng lấy mẫu
- secondary combustion chamber
- buồng đốt sau
- secondary combustion chamber
- buồng đốt thứ cấp
- secondary combustion chamber
- buồng đốt vét
- sediment chamber
- buồng lắng cặn
- settling chamber
- buồng lắng
- settling chamber
- buồng lắng bụi
- sewage distribution chamber
- buồng phân phối nước thải
- sewage inlet chamber
- buồng thu nhận nước thải
- side antrance chamber
- buồng có lối vào phía bên
- silencing chamber
- buồng khử âm
- simulation chamber
- buồng mô phỏng
- simulation chamber
- buồng thử nghiệm
- slide valve chamber
- buồng điều khiển van
- sludge chamber
- buồng lắng (cặn)
- sluice chamber
- buồng âu
- sluice-gate chamber
- buồng cửa âu
- sluice-gate chamber
- buồng van cửa cống (tháo nước)
- smoke chamber
- ống khói// buồng khói
- soaking chamber
- buồng ngâm tẩm
- sound-absorbing chamber
- buồng tiêu âm
- spark chamber
- buông tia lửa
- spark chamber
- buồng tia lửa điện
- spark chamber
- buồng triệt lửa
- spherical combustion chamber
- buồng cháy hình cầu
- spiral chamber
- buông hình xoắn ốc
- spray chamber
- buồng phun (mưa)
- standardized ring chamber diaphragm
- điapham buồng tròn chuẩn hóa
- static pressure chamber
- buồng áp suất tĩnh
- steam chamber
- buồng hơi (nước)
- storage chamber
- buồng chứa (chất thải phóng xạ)
- storage chamber
- buồng tiết kiệm nước (mỗi lần tàu thuyền qua âu)
- straining chamber
- buồng lọc
- streamer chamber
- buồng strimơ
- streamer chamber
- buồng tai chớp
- strong liquid chamber
- buồng dung dịch đậm dặc
- strong liquid chamber
- buồng dung dịch đậm đặc
- suction chamber
- buồng hút
- surge chamber
- buồng điều áp
- surge chamber
- buồng ổn định (dòng chảy)
- surge tank with expansion chamber
- buồng điều áp hai ngăn
- swirl chamber
- buồng cháy xoáy lốc
- temperature chamber
- buồng nhiệt
- temperature chamber
- buồng ổn nhiệt
- test chamber
- buồng mô phỏng
- test chamber
- buồng thử nghiệm
- testing chamber
- buồng thử điện
- testing chamber
- buồng thử nghiệm
- thermal chamber
- buồng nhiệt
- thermal chamber
- buồng ổn nhiệt
- thermal test chamber
- buồng thử nghiệm nhiệt
- thermal vacuum chamber
- buông chân không nhiệt
- thermoelectric chamber
- buồng nhiệt điện
- thermostatic chamber
- buồng nhiệt
- thermostatic chamber
- buồng ổn nhiệt
- timber drying chamber
- buồng sấy gỗ
- turbine chamber
- buồng để tuabin
- turbine chamber
- buồng tuabin
- turbine chamber of the closed system
- buồng tuabin thuộc hệ khép kín
- turbulence chamber
- buồng đốt tạo xoáy
- turbulence combustion chamber
- buồng đốt tạo xoáy
- twin swirl combustion chamber
- buồng cháy với hai đường xoáy lốc
- vacuum capsule or chamber
- buồng áp thấp trong delco
- vacuum chamber
- buồng chân không
- vacuum freezing chamber
- buồng kết đông chân không
- valve chamber
- buồng van
- vaporating chamber
- buồng bốc hơi
- vent chamber
- buồng thông gió
- ventilating chamber
- buồng thông gió
- volute chamber
- buồng hình xoắn ốc
- volute chamber
- buồng xoắn (bơm ly tâm)
- volute chamber
- buồng xoáy ốc
- volute chamber
- buồng xoáy trôn ốc (của tuabin)
- vortex chamber
- buồng xoáy
- vortex cold chamber
- buồng lạnh ống xoáy
- vortex refrigerated chamber
- buồng lạnh ống xoáy
- vortex refrigerating chamber
- buồng lạnh ống xoáy
- warming chamber
- buồng giữ nhiệt (bảo ôn)
- washing chamber
- buồng rửa
- water-supply chamber
- buồng cấp nước
- weak liquid chamber
- buồng chất lỏng loãng
- weak liquid chamber
- buồng chất lỏng nghèo
- weak liquid chamber
- buồng dung dịch loãng
- wedge combustion chamber
- buồng cháy dạng hình nêm
- wedge-type combustion chamber
- buồng đốt hình nêm
- wide gap chamber
- buồng khe rộng
- Wilson cloud chamber
- buồng đục Wilson
- Wilson cloud chamber
- buồng sương Wilson
- wilson could chamber
- buồng sương
- Wilson could chamber
- buồng Wilson
- wire chamber
- buồng dây
- working chamber
- buồng làm việc (ở ghế chìm)
buồng cháy
- fireball combustion chamber
- buồng cháy dạng cầu
- hemispherical combustion chamber
- buồng cháy có hình bán cầu
- main combustion chamber
- buồng cháy chính
- pent-roof combustion chamber
- buồng cháy kiểu vát nghiêng
- precombustion chamber
- buồng cháy trước
- spherical combustion chamber
- buồng cháy hình cầu
- swirl chamber
- buồng cháy xoáy lốc
- twin swirl combustion chamber
- buồng cháy với hai đường xoáy lốc
- wedge combustion chamber
- buồng cháy dạng hình nêm
khoang
- access chamber
- khoang nhận
- carburetor float chamber
- khoang phao bộ chế hòa khí
- carburetor float chamber
- khoang phao cacbuaratơ
- carburettor float chamber
- khoang phao bộ chế hòa khí
- carburettor float chamber
- khoang phao cacbuaratơ
- checker chamber
- khoang có tường ô gạch
- cold chamber
- khoang làm lạnh
- compression chamber
- khoang nén
- decompression chamber
- khoang giảm áp
- diversion chamber
- khoang biến đổi
- environmental test chamber
- khoang thử môi trường
- evaporator chamber
- khoang bay hơi
- fiber precipitation chamber
- khoang lắng xơ
- fire chamber
- khoang đốt (nồi hơi)
- float chamber
- khoang phao cacbuaratơ
- flotation chamber
- khoang thuyền nổi (vớt dầu)
- flushing chamber
- buồng phun rửa, khoang phun rửa
- gate chamber
- khoang âu
- gate chamber
- khoang chắn
- inlet chamber
- khoang hút (bơm)
- inlet chamber
- khoang nạp
- lead-chamber process
- quy trình khoang dẫn tạo ra axit sulfuric
- lock chamber
- khoang âu thuyền
- lock chamber
- khoang âu
- lock chamber
- khoang cửa cống
- low-pressure chamber
- khoang [buồng] áp suất thấp
- low-pressure chamber
- khoang áp suất thấp
- mixing chamber
- khoang nhào trộn
- open flume turbine chamber
- khoang tuabin máng dẫn hở
- pressure chamber
- khoang áp lực
- rubbish collection chamber
- khoang thu rác
- rubbish collection chamber
- khoang gom rác
- sediment chamber
- khoảng lắng cặn
- settling chamber
- khoang lắng
- slag chamber
- khoang chứa xỉ
- sluice chamber
- khoang âu
- steam chamber
- khoang hơi nước
- storm-water discharge chamber
- khoang thoát nước mưa
- trench chamber
- khoang thoát nước (thi công)
- underground chamber
- khoang cáp ngầm
- ventilation chamber
- khoang thông gió
- vortex chamber
- khoang xoáy
- water pipe manifold chamber
- khoang điều khiển cấp nước
ngăn
- air chamber
- ngăn chứa hơi
- battery chamber
- ngăn chứa pin
- box chamber
- ngăn hộp
- carburetor float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
- carburettor float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
- chamber filter press
- ngăn ép lọc
- chamber filter press
- máy ép lọc chia ngăn
- chamber kiln
- lò ngăn
- chamber, air
- ngăn chứa hơi
- diaphragm chamber
- buồng màng ngăn
- fermentation chamber
- ngăn lên men
- filtration chamber
- ngăn lọc
- float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
- gun with pneumatic chamber
- ống bơm có ngăn khí ép
- inlet chamber
- ngăn nạp
- inlet chamber
- ngăn nhập
- inspection chamber
- ngăn kiểm tra
- intake chamber
- ngăn dẫn nước
- mixing chamber
- ngăn trộn
- oven chamber
- ngăn lò
- sludge dewatering chamber
- ngăn khử nước cặn lắng
- surge tank with expansion chamber
- buồng điều áp hai ngăn
- two-chamber surge tank
- bể điều áp hai ngăn
- valve chamber
- ngăn van
- valve chamber
- ngăn xupap
- valve chamber
- ngăn xuppap
phòng
- anechoic chamber
- phòng điếc
- anechoic room (anechoicchamber)
- phòng không có âm vang
- aneroid chamber
- hộp phong vũ biểu
- bleaching powder chamber
- phòng clo hóa vôi
- chamber (ofcommerce)
- phòng thương mại
- chamber (room)
- phòng lớn
- chamber acid
- axit phòng chì
- chamber crystals
- tinh thể phòng chì
- chamber process
- phương pháp phòng chì
- convection chamber
- phòng đối lưu
- cooling chamber
- phòng làm lạnh
- cooling chamber
- phòng lạnh
- correction chamber
- phòng (buồng) hiệu chỉnh
- curing chamber
- phòng lưu hóa
- echo chamber
- phòng vang
- echo chamber
- phòng vọng
- electrolysis chamber
- phòng điện phân
- environmental chamber
- buồng mô phỏng môi trường
- flushing chamber
- phòng phun nước rửa
- food storage refrigerated chamber
- phòng bảo quản lạnh thực phẩm
- glazing chamber
- phòng phủ băng (bề mặt)
- ground-check chamber
- phòng kiểm soát mặt đất
- high-pressure chamber
- phòng cao áp
- lead chamber
- phòng chì
- mixing chamber
- phòng hòa khí
- mixing chamber
- phòng trộn
- mixing chamber
- phòng trộn, hòa khí
- oil expansion chamber
- bình dầu phòng nở
- oxidizing chamber
- phòng ôxi hóa
- plenum chamber (space)
- phòng hòa trộn
- radiation chamber
- phòng chiếu xạ
- refrigerating chamber
- phòng lạnh
- reverberation chamber
- phòng vang
- simulation chamber
- buồng mô phỏng
- sludge chamber
- phòng lắng
- space simulation chamber
- phòng mô phỏng vũ trụ
- spray chamber
- phòng phun
- steam chamber
- phòng hơi
- storage chamber
- buồng chứa (chất thải phóng xạ)
- test chamber
- buồng mô phỏng
- tower chamber
- phòng kiểu tháp
- turbulence chamber
- phòng xoáy lốc
- washing chamber
- phòng rửa
Kinh tế
phòng
- American Chamber of Commerce
- Phòng Thương mại Mỹ
- aspirating chamber
- phòng hô hấp
- aspirating chamber
- phòng hút
- atomizing chamber
- phòng có bụi
- atomizing chamber
- phòng phun bụi
- bleeding chamber
- phòng tẩy huyết
- bottling chamber
- phòng rót
- calf cleaning chamber
- phòng rửa da thịt bê
- calf washing chamber
- phòng rửa da con thịt bê
- Canadian Chamber of Commerce
- Phòng Thương mại Ca-na-đa
- chairman of chamber of commerce
- chủ tịch phòng thương mại
- chamber de Commerce international
- phòng Thương mại Quốc Tế
- chamber of commerce
- phòng thương mại
- chamber of commerce and industry
- Phòng thương mại và Công nghiệp
- chamber of shipping
- phòng hàng vận
- China Chamber of International Commerce
- phòng thương mại quốc tế Trung Quốc
- climatic chamber
- phòng điều hòa khí hậu
- cold chamber
- phòng lạnh
- cold-chamber laboratory
- phòng thí nghiệm lạnh
- condensing chamber
- phòng ngưng tụ
- conditioning chamber
- phòng điều hòa không khí hậu
- deposit chamber
- phòng làm lắng
- drying chamber
- phòng sấy
- filter chamber
- phòng lọc
- flash chamber
- phòng bốc hơi
- foam collecting chamber
- phòng gom bột
- freezing chamber
- phòng lạnh đông
- frozen products chamber
- phòng bảo quản các sản phẩm làm lạnh
- fumigation chamber
- phòng phun khói
- gas chamber
- phòng gây mê gia súc
- grinding chamber
- phòng nghiền
- heat chamber
- phòng nhịêt
- hot-air chamber
- phòng không khí nóng
- immobilizing chamber
- phòng cố định
- International Chamber of Commerce
- phòng thương mại quốc tế
- international chamber of shipping
- văn phòng Vận tải Biển Quốc tế
- ionization chamber
- phòng gây mê gia súc
- Junior Chamber of Commerce
- Phòng Thương mại Thanh niên
- Junior Chamber of Commerce members
- Hội viên phòng Thương mại Thanh niên
- London chamber of commerce
- Phòng thương mại Luân Đôn
- mixing chamber
- phòng trộn
- Norwegian Chamber of Commerce
- Phòng Thương Mại Na Uy
- Norwegian chamber of Commercec
- Phòng Thương mại Na Uy
- plenum chamber
- phòng điều hòa không khí
- plenum chamber
- phòng quạt khí nén
- plenum chamber
- phòng trộn khí
- pre-cooling chamber
- phòng làm lạnh sơ bộ
- radiation chamber
- phòng chiếu xạ
- receiving chamber
- phòng thu nhận
- refrigerating chamber
- phòng làm lạnh
- scalding chamber
- phòng nhúng nước sôi
- sediment chamber
- phòng kết tủa
- separation chamber
- phòng tách lọc
- settling chamber
- phòng lắng
- settling chamber
- phòng lắng cặn
- smoke chamber
- phòng hun khói
- spray chamber
- phòng phun mù
- steam chamber
- phòng hơi
- sterilizing chamber
- phòng thanh trùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alcove , antechamber , apartment , bedchamber , bedroom , box , case , cavity , cell , chest , container , cubicle , enclosure , flat , hall , hollow , lodging , pocket , room , socket , assembly , council , legislature , organization , representatives , area , atrium , berth , bin , bower , caisson , camarilla , camera , cave , compartment , concameration , crypt , cubbyhole , cubiculum , division , kiva , parlor , receptacle , solar , space , vault , vestibule
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ