• /¸impə´misibəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cấm, không thể cho phép
    impermissible goods
    hàng cấm không được bán


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    taboo , verboten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X