-
=====/ /gudz//=====
Chuyên ngành
Đấu thầu
Hàng hoá
- Hàng hoá là các loại máy móc, thiết bị (toàn bộ, đồng bộ hoặc thiết bị lẻ), nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu, hàng tiêu dùng (thành phẩm, bán thành phẩm). Trong đấu thầu, bản quyền sở hữu công nghiệp, bản quyền sở hữu công nghệ, các dịch vụ không phải là dịch vụ tư vấn được thực hiện theo quy trình mua sắm hàng hoá
Toán & tin
hàng hóa
- bundle (goodsfor sale) (vs)
- bọc ( hàng hóa đem bán)
- goods circulation
- sự lưu thông hàng hóa
Kinh tế
hàng hóa
- abandoned goods
- hàng hóa bị bỏ
- agreement on the exchange of goods
- hiệp định trao đổi hàng hóa
- appreciation of goods
- sự tăng giá hàng hóa
- branded goods
- hàng hóa có nhãn hiệu
- category of goods
- hạng loại hàng hóa
- class of goods
- đẳng cấp hàng hóa
- clear goods (to...)
- thông quan hàng hóa
- collective goods
- hàng hóa công cộng
- conforming of the goods
- sự phù hợp của hàng hóa (đối với hợp đồng)
- consigned goods
- hàng hóa gửi đi
- consignment of goods
- gửi bán hàng hóa
- contract goods
- hàng hóa hợp đồng
- conveyance of goods
- vận tải hàng hóa
- demand for goods
- nhu cầu về hàng hóa
- designation of goods
- tên gọi hàng hóa
- detained goods
- hàng hóa bị bắt giữ
- deterioration of the goods
- sự biến chất của hàng hóa
- disqualified goods
- hàng hóa không hợp cách
- document of title to the goods
- chứng từ sở hữu hàng hóa
- documents of tittle to the goods
- các chứng từ sở hữu hàng hóa
- down-market goods
- hàng hóa trong thị trường giá rẻ
- duty on imported goods
- thuế hàng hóa nhập khẩu
- economic goods
- hàng hóa kinh tế
- economic goods
- hàng hóa kinh tế (gồm cả tư liệu sản xuất và hàng tiêu dùng)
- enemy goods
- hàng hóa của kẻ thù
- evade declaration of dutiable goods
- tránh khai hàng hóa chịu thuế
- evidence as to the quality of goods
- chứng cớ về chất lượng hàng hóa
- export of goods
- xuất khẩu hàng hóa
- fancy goods
- hàng hóa có trang trí đẹp
- fancy goods
- hàng hóa sặc sỡ
- field inspection (ofthe goods)
- sự kiểm tra (hàng hóa) lần cuối
- final goods
- thành phẩm, hàng hóa cuối cùng
- final goods and services
- hàng hóa và dịch vụ sau cùng
- finished goods
- thành phẩm, hàng hóa cuối cùng
- free goods
- hàng hóa miễn thuế
- free goods
- hàng hóa tự nhiên
- free movement of goods
- sự lưu thông hàng hóa tự do
- funeral goods
- hàng hóa có thể thay thế (lẫn nhau)
- future goods
- hàng hóa kỳ hạn
- Giffen goods
- hàng hóa Giffen
- goods account
- tài khoản hàng hóa
- goods afloat
- hàng hóa trên đường vận chuyển
- goods agent
- đại lý vận tải hàng hóa
- goods and services
- hàng hóa và dịch vụ
- goods damaged by sea
- hàng hóa bị tổn thất trên biển
- goods declaration
- tờ khai hàng hóa
- goods department
- phòng hàng hóa
- goods discount
- chiết khấu hàng hóa
- goods in bad order
- hàng hóa có vấn đề
- goods in good order
- hàng hóa ổn thỏa
- goods in the charge of the carriers
- hàng hóa do người chở bảo quản
- goods of the contract description
- hàng hóa ăn khớp với quy định trong hợp đồng
- goods station
- ga hàng hóa
- goods-in-transit insurance
- bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
- goods-in-transit insurance policy
- đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
- hand over (ofgoods, documents)
- trao (hàng hóa, chứng từ)
- handling (ofgoods)
- xử lý hàng hóa bốc dỡ
- home market goods
- hàng hóa tiêu thụ trong nước
- identification of goods
- sự giám định hàng hóa
- identification of goods
- sự nhận ra hàng hóa
- import goods
- nhập khẩu hàng hóa
- impose a duty on goods
- đánh thuế hàng hóa
- incoming goods
- hàng hóa nhận được
- indent goods
- hàng hóa đặt mua
- industrial capacity goods
- hàng hóa tư bản công nghiệp
- industrial goods
- hàng hóa công nghiệp
- inferior goods
- hàng hóa cấp thiết
- inspection of goods
- sự kiểm tra, kiểm nghiệm hàng hóa
- instrument goods
- hàng hóa trung giới
- insurance of goods
- bảo hiểm hàng hóa
- intangible goods
- hàng hóa vô hình
- intermediate goods
- hàng hóa trung gian
- levy a duty on imported goods
- đánh thuế bằng hàng hóa nhập khẩu
- levy on goods exported
- thuế hàng hóa xuất khẩu
- lien on goods
- quyền lưu giữ hàng hóa
- loss damage or delay of goods
- thiệt hại hoặc sự trễ nải của hàng hóa
- mark down (theprice of) goods (to...)
- giảm giá hàng hóa
- mark-up down (theprice of) goods
- giảm giá hàng hóa
- marketable goods
- hàng hóa bán được
- marketable goods
- hàng hóa dễ bán
- material goods
- hàng hóa hữu hình
- minutes of goods delivery and reception
- biên bản giao nhận hàng hóa
- miscarriage of goods
- sự thất lạc hàng hóa
- mixed goods
- hàng hóa hỗn hợp
- monopoly goods
- hàng hóa chuyên mại
- monopoly goods
- hàng hóa độc quyền
- non traded goods
- hàng hóa không mua bán
- non-conforming goods
- hàng hóa không hợp qui định
- non-conforming goods
- hàng hóa không hợp quy định
- non-economic goods
- hàng hóa phi kinh tế
- non-fungible goods
- hàng hóa không thể thay thế
- non-manufactured goods
- hàng hóa phi công nghiệp
- normal goods
- hàng hóa bình thường
- original goods
- hàng hóa đầu tiên (có sẵn trong thiên nhiên)
- package goods
- hàng hóa đã được đóng gói
- partial damage to goods
- sự tổn thất một phần hàng hóa
- patent goods
- hàng hóa có bản quyền sáng chế
- perishing of goods
- hư hỏng hàng hóa
- perishing of goods
- sự hư hỏng của hàng hóa
- prestige goods
- hàng hóa để phô trương
- primary goods
- hàng hóa sơ cấp
- principle of free movement of goods
- nguyên tắc lưu thông hàng hóa tự do
- private goods
- hàng hóa riêng
- private goods
- hàng hóa tư doanh
- private goods
- hàng hóa tư nhân
- producer goods
- hàng hóa sản xuất
- production goods
- hàng hóa sản xuất
- public goods
- hàng hóa công cộng
- put goods into market (to...)
- bán hàng hóa ra thị trường
- quality goods
- hàng hóa có chất lượng
- quality of goods
- chất lượng hàng hóa
- quasi-goods
- chuẩn hàng hóa
- quasi-international goods
- hàng hóa chuẩn quốc tế
- quasi-public goods
- hàng hóa chuẩn công cộng
- range of a goods
- tầm phân bố hàng hóa
- receipt of goods
- biên nhận hàng hóa
- redeemable goods
- hàng hóa để thế chấp
- registered goods (to...)
- đăng ký hàng hóa
- related goods
- hàng hóa tương quan
- replacement of goods
- sự thay thế hàng hóa
- reproducible goods
- hàng hóa có thể chế lại
- reproducible goods
- hàng hóa có thể tái sản xuất
- restoration of goods taken in distraint
- hủy bỏ tịch biên (hàng hóa)
- returned goods
- hàng hóa bị trả lại
- routing of goods
- chọn tuyến đường vận chuyển hàng hóa
- sailing goods
- hàng hóa trên đường vận chuyển
- sea damage goods
- hàng hóa bị tổn hại do nước biển
- sea damaged goods
- hàng hóa tổn hại do nước biển
- seasonable goods
- hàng hóa hợp theo mùa
- seasonal goods
- hàng hóa từng mùa
- secondary goods
- hàng hóa cấp hai, thứ cấp (chỉ những mặt hàng thành phẩm)
- sell off goods
- bán hạ giá hàng hóa
- sell off goods [[]] (to...)
- bán hạ giá hàng hóa
- sell well (goodsthat sell well)
- hàng hóa bán chạy
- ship goods unpacked
- chất những hàng hóa không bao bì xuống tàu
- ship goods unpacked [[]] (to...)
- chất những hàng hóa không bao bì xuống tàu
- single goods
- hàng hóa đơn nhất
- slow selling goods
- hàng hóa chậm
- social goods
- hàng hóa xã hội
- sound goods
- hàng hóa hoàn hảo
- standardized goods
- hàng hóa tiêu chuẩn hóa
- staple goods
- hàng hóa thông thường
- stock goods
- trữ kho hàng hóa
- strategic goods
- hàng hóa chiến lược
- superior goods
- hàng hóa cao cấp
- tangible goods
- hàng hóa hữu hình
- tender for a supply of goods
- bỏ thầu cung cấp hàng hóa
- tender for a supply of goods (to...)
- bỏ thầu cung cấp hàng hóa
- tertiary goods
- hàng hóa cấp ba (=dịch vụ)
- title to goods
- quyền sở hữu hàng hóa
- trade in goods
- thương mại hàng hóa
- transport goods by truck (to...)
- vận tải hàng hóa bằng cam-nhông
- turnover of goods
- chu chuyển hàng hóa
- uncleared goods
- hàng hóa không khai hải quan
- uncovered goods
- hàng hóa chưa được bảo hiểm
- unseasonable goods
- hàng hóa không đúng mùa
- used goods
- hàng hóa cũ (đã sử dụng)
- valuation of goods
- định giá hàng hóa
- value goods
- định giá hàng hóa
- value goods (to...)
- định giá hàng hóa
- value of goods and services
- giá trị hàng hóa và dịch vụ
- wage goods
- hàng hóa tiền lương
- well assorted goods
- hàng hóa đủ các loại
- well assorted goods
- hàng hóa đủ loại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appurtenances , belongings , chattels , effects , encumbrances , equipment , furnishings , furniture , gear , impedimenta , movables , paraphernalia , property , stuff , things , trappings , bolt , cargo , commodities , fabric , freight , line , load , materials , seconds , stock , textile , vendibles , wares
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kinh tế | Xây dựng | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ