• /´impə:¸tə:bə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác imperturbableness

    Danh từ
    Tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X