-
Imperturbability
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession , unflappability
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ