-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chill , chilliness , coldness , aplomb , collectedness , composure , equanimity , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession , unflappability , (colloq.)impudence , assurance , audacity , calmness , cold , dispassion , indifference , nerve , sangfroid , serenity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ