• /im¸preʃə´nistik/

    Thông dụng

    Cách viết khác impressionary

    Tính từ

    (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng
    (thuộc) trường phái ấn tượng
    an impressionistic painting
    một bức hoạ thuộc trường phái ấn tượng


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X