• /im´pru:dəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác imprudency

    im'pru:d”ntnis
    danh từ
    Sự không thận trọng, sự khinh suất
    Việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X