• In favour of

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Kinh tế

    có lợi cho

    be in favour of: Thiên vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X