• /in¸eiliənə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác inalienableness

    Danh từ

    (pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tính không thể chuyển nhượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X