• /¸inkəu´hiərəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác incoherency

    ,inkou'hi:™n
    danh từ
    Sự không mạch lạc, sự rời rạc
    Ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X