• /¸inkrʌs´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...)
    Sự kết vỏ cứng; lớp vỏ cứng
    Vảy cứng (ngoài vết thương)
    Lớp lát ngoài (bằng cẩm thạch ở mặt tường...)
    (nghĩa bóng) sự nhiễm thành thói quen

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự kết vỏ

    Kỹ thuật chung

    lớp lát ngoài
    lớp phủ
    lớp vỏ cứng
    ống dẫn nước
    sự cẩn
    sự đóng cặn
    sự khảm
    vỏ

    Kinh tế

    sự tạo vỏ cứng
    vỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X