• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác incubational

    'inkjubeitiv
    tính từ
    (thuộc) sự ấp
    (y học) ủ bệnh

    Kinh tế

    nuôi cấy
    thuộc ấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X