• /¸indi¸vidjuə´listik/

    Thông dụng

    Tính từ
    Có tính chất chủ nghĩa cá nhân
    individualistic calculation
    tính toán cá nhân

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    egoistic , egoistical

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X